Page 43 - Microsoft Office 2013
P. 43

IẤI TẬP 2: wfw Ole *km BÊI CẩNI             MICIIIOFT w on »11IÀNI a i Kếếl BẮT OẨI







              Key Tip trên tab Insert, những tab khác có thao tác tương tự.
        E B M  —  1
         « 1    HOM  ■  m    DÍSGN   PAGE LAYOUT   KFEWMCtS  MAHJN GS  EVKW   «Ear
        f L  . ,                  »    f b - S r *  t ằ □   □   @         Jttquation  *  Ị
              B a  12 © ?   u   . .  Q                    H D   4  Ề1 f e r
                 Pictures  Ontne  Shapes SmartAit  Chart  Screenshct  Vpstar
        ^ 1 7  ã  E   " E T   l ặ L J S ,    EJ   Ẽ 1  n  Ebceap-Itraftnee  C Ü U  G U J à i Û I S r ’  t a   0 '  0   j g ]    T  û  *   *  h   1   -
                                       »
              Nếu  có  một  hộp  thoại  đang  mở dùng  cùng  ký  hiệu  Key Tip  với  một tab
        hoặc  một lệnh  trên  thanh  công cụ, thl  Key Tip của  hộp thoại đang  mở này sẽ
        dược  ưu  tiên.  Sau  khi  nhấn  phím  Alt  bạn  có  thể  sử  dụng  phím  Tab  dể  di
        chuyển giữa các tùy chọn trên thanh công cụ. Muốn di chuyển hướng ngược lại
        nhấn phím Shift + Tab đến tùy chọn mình cần nhấn phím  Enter để chọn.
        CHỨC NĂNG ĐẾM TỪ TRONG WORD
             Chức năng dếm từ cho phép thống kê các thông tin về ký tự, từ, tổng số
        đoạn và tổng số dòng.
             Di  chuyển  con  trỏ
        chuột  xuống  phía  dưới
        góc  trái  màn  hình  Word
        nhấp  chọn  Words.  Hộp
        thoại  Word  Count  xuất
        hiện  với  các  thông  tin
                                  PẠ$EĨ7 or 19__ aWWOBBi       EN6USH IWBTEP STATES.
        như sau:

          •  Pages: Tổng số trang.
          •  Words: Tổng số từ.

          •  Characters (no spaces): Tổng    W o rd   C o u n t
             số  ký  tự  (không  tính  dấu
                                             S tatistics:------------------------
             cách).                            Pages                    18
          •  Characters  (with spaces): Tổng   Words                  2,390
                                               Characters (no spaces)   10,424
             số ký tự (có tính dấu cách).
                                               Characters (with spaces)   12,980
          •  Paragraphs: Tổng số đoạn.         Paragraphs               120
                                               Lines                   354
          •  Lines: Tổng số dòng.
                                             □  Include textboxes, footnotes and endnotes
          •  include  textboxes,  footnotes
                                                                        Close
             and  endnotes:  Đếm  cả  từ và
             đoạn trôn phần ghl chú.



       42
   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48