Page 330 - Microsoft Office 2013
P. 330

M ictnan n aa zn i   tkm CN MGếli BẮT «<•  lAl TẬP 17: rt  tí tí m  Tllw   tki HẮT C lK  M ỆP

           Tương  tự,  chèn  thêm
     một  cửa  nằm  trén  cùng  một
     bức tường như hlnh bên.



           Sau khi chèn cửa cho nhà xưởng,  hãy thực hiện chèn các kệ chứa hàng
     để tạo thành nhà kho của xưởng. Trên cột Shapes nhấp chọn nút mũi tèn ở cuối
     mục More Shapes  sau đó chọn Map and Floor Plans > Building  Plan  > Wall,
     Shell and Distrlbution(M etiic).
                           T    General   ►            O ffice Equipment
                           E                           O ffice Furniture
                                Network   ¥   Map
                            B                          Parting and Roads
                                                       Pipes and Vefces - Pipes 1
                                Software and Database
                                                       Pipes and Valves - Pipes 2
                                Visio Extras
                                                       Pipes and Vafees - Valves Ỉ
                              0   Open Stoned
                                                       Pipes and Valves-Valves 2
                              EB  New Standi (US Uhầs)
                              E8  New Standi (M etric)
                                                     ✓  Points of Interest
                                B
                                                     ✓  Shop Floor • Storage and Distribu^on
                                                                     B

          Thư  viện  vừa  gọi  sẽ  xuất  hiện
                                             Shop Floor - Storage and  Distribution
    trôn  cột  Shapes  bao  gồm  các  biểu
    tượng  thiết  kế.  Từ  cột  chứa  các  biểu     Powered       Standard
                                              U p afctjad i       paBet
    tượng,  hãy  nhấp  chọn  kệ  chứa
    (Standard sheft) và giữ chuột kéo thả         Conveyor        Roder
                                             ■ belt               conveyor
    vào  trang  thiết  kế.  Sau  dó,  định  kích
    thước  cho  kệ  này  là:  Chiểu  rộng    a    Angled roSer  p t l  I Bridge
    (W idth) là: 1  ft.8 in.
                                            b a i  Overbrace jflj   Underbrace
                                                 crane            pb crane
             X       4 ft. <042 in.
         6
         »   V       98 f t  6 in                W aSjri) crane  m  Floor crane
             Width   l f t S i n
                                                 Gantry crane  I  Motade shelf
             nengiìĩ  7 f t
        c  I   Angle  0 deg.                  Ỉ    Freestanding
         X   PtnPos  Center-Center               shelf
                                             H   Standard rack    Rack section



                                                                            SZB
   325   326   327   328   329   330   331   332   333   334   335