Page 141 - Microsoft Office 2013
P. 141
»Al TẬP t n ft IẦW »li wwfEiPun a ll MiciasafT riw a m ira ii »AH CN acếli iAt IẨI
Menu Insert: Chứa các nhóm lệnh Tables, Images, lllustrations, Links,
Text_ giúp thiết lập bảng, Smart Art, biểu đổ, chụp ảnh màn hlnh, chèn hlnh,
vỉdeo, text, ảm thanh, tạo tiêu đề đẩu trang và cuối trang-.____________________
FU HOME m m DESIGN TRANSITIONS ANIMATIONS SUDESHOW REVIEW VEW
□ ^
E l 03 E i 3 * 1 Hi » £a 1 I 4 1 S Ï It ĨI 3
r m 1
New T*w* PKturei O nto* Screen** Photo Shape Sm etAit Chart A ppffof Hyperlink Action Comme* Tort Header W ordArtD ataft SMc Object Equation Symbol
Süd* * Picture » Mbum* O ffice* Roa ft Foote * Tima Number
M tfff TaMM Unto C ia a n ti Tort Srabote Media
= Ẽ £ --------------------
Menu Design: Chứa nhóm lệnh Page setup, Themes, Background-
cho phép thiết lập và áp dụng các định dạng hay kiểu cho Slide như: Nển,
themes, màu sắc nền.____________________________________________________
1 n s HOME WSERT I TRANSITIONS AMMAnONS SUM SHOW REVCW VEW
1 o «
E H A s V sue Forme
1 — Vanare
Menu Transitions: Chứa nhóm lệnh Preview, Transition to Thỉs Slide,
Tim ing- giúp thiết lập các hiệu ứng chuyển Slide, xem trước các soạn thảo,
cài dặt thêm thời gian và âm thanh cho các hiệu ứng.________________________
FIE HOME WSERT orsiGN ANSAATIONS SUDE SHOW REVIEW VEW
p i) m ■ m » "H Sound) ||No Sound] 1 Advance Sfcde
TÉ8Í W f n * HI Ũ ® © Duration ¡02.00 : 0 OnMoueeCfc*
■sat - Fade Push w *. Spit Reveal Random Ran Slwp. Uncove Effect □ A lte: WHOM : ;
Preda nr Tawnrtten U TNI sarte n -n t
Menu Animations: Chứa nhóm lệnh Preview, Advanced Animation,
Tim ing, cho phép tạo, chèn các hoạt dộng cho nội dung và hình ảnh trong
Slide dính kèm là phẩn thiết lập thời gian và âm thanh cho hiệu ứng.__________
FEE HOME INSERT DESIGN TRANSITIONS 1 SUM SHOW REVSW VIW
★ Ỷ * it Hr * ★ H ÍX , Anarvahor Pane ► Start. 1 r] il
#
1*111 im Appear Á r Fly In Float In Wpe Shape 2 © Duration:
Fade
•» Delay: *
ftedew — — ' « i * — * — »
Menu Slide Show: Chứa nhóm lệnh start Slide Show, Set Up,
Monitors, cho phép trình bày Slide, thiết lập thời gian trình diễn, thiết lập độ
phân giải màn hình trình chiếu.
Menu Review chứa nhóm lệnh: Proofing, Language, Comments,
Compare- cho phép kiểm tra chính tả, tìm kiếm, xác định ngôn ngữ, thêm
nhận xét, so sánh nội dung các Slide.______________________________________
RLE HOME INSERT DESIGN TRANSITIONS ANIMATIONS SUDE SHOW 1 VIEW
y f t n * Ẽa Ëa Êâ Êa Ü 8 é
Spelling Research Thesaurus Translate Language New Delete Previous Next Show Compare Accept Reject End
Comment * Comments'' * , Us Reviewing Pane Review
Proofing Language Comments Compare
Menu View chứa nhóm lệnh: Presentation Views, Master Views, Show,
Zoom, Color/Grayscale, Window, Macros, dùng chỉnh sửa màu sắc toàn Slide,
cho phép xem lại nội dung từng Slide, hiển thị thước đo, cừa sổ màn hlnh-
IM