Page 14 - Microsoft Office 2013
P. 14

Miciisan Drill zni i Ari CN wtfil IẤTIẨI         IẦI TẬP 1: TIẾT LẬP f   IẠM IẦ IIẨ I


            Tùy chọn Center: Đoạn văn ở tab này được canh giữa.
         -  Tùy chọn Declmal: số ở vị trí được chọn canh theo dấu chấm thập phân.
         -  Tùy chọn Bar: Số ở vị trí dược chọn là một dường vạch dứng.
            Ta  có  thể  dùng  con  trỏ  chuột  nhấp   t ■ L'  2 •  1  •  •  1  •  4 ■  1  •  s •  1  -  6
      vào  nút  ở  góc  trên,  bên  trái  thanh  thước
                                                    ^          ...............................
      (ruler) D  để chọn loại tab thích hợp.  Hoặc
                                                            1.  jrùy chọn Hlght:
      có thể thay đổi  khoảng cách các tab bằng
                                                            2.  Tùy chọn C enter
      cách:  Nhấp  chọn  trực tiếp vào tab và  kéo
      di chuyển đến vj trí cán thay đổi.                   3.  Tủy chọn Declmal:

           Để  xóa  tab  hãy  đặt  con  trỏ  vào  dòng  văn  bản  hoặc  v|  trí cẩn  xóa,  md
      hộp thoại  Tabs,  rồi chọn  nút Clear.  Hoặc  nhấp chọn các tab trên thanh thước
      và kéo lỗn trốn hoặc xuống dưới thanh thước để xóa.
             —                  '  t-^JỊ ...............   ........3 '~ r "   .........■
             .  I   .  1  .  I   .  2  •  I  ■  3  ■  I   •  4  ■  I   ■  5  ■  I   •  6


           Để  mặc  định  cho  số trang,  trôn  tab  Insert  nhấp  chọn  Page  Number >
      Format Page Numbers- mở hộp thoại Page Number Format.


























           Mục Number format: Nhấp vào tam  giác  hướng xuống  sẽ mỗ một danh
     sách xổ xuống cho phép chọn kiểu hiển thj số trang.
           Mục Page Numbering được sử dụng để thiết lập số thứ tự trang.
           Trong  đó,  Continue  from  previous  section  đánh  số  trang  tiếp  theo
     phân  đoạn  liền  trước  đó.  ô   start at:  Nhập vào số trang  sẽ  bắt  dầu văn  bản.
     Thao tác xong nhấp OK để hoàn tất.

                                                                              tl
   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19